7 điều cần biết về nhịp tim của người bình thường khỏe mạnh

Posted on 02/03/2023

Tim là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cơ thể, đây là bộ phận có chức năng đẩy máu và cung cấp dưỡng chất, oxy đến các bộ phận khác trong cơ thể. Trung bình mỗi ngày tim của chúng ta đập khoảng 100.000 lần và đẩy máu lên đến 7.500 lít.

Với tầm quan trọng đó mà nhịp tim đập mạnh hay yếu đều ảnh hưởng đến sức khỏe. Vậy nhịp tim của người bình thường là bao nhiêu được coi là khỏe mạnh? Và những điều gì bạn cần biết về nhịp tim của người? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn qua bài viết: “7 điều cần biết về nhịp tim của người bình thường khỏe mạnh”.

Khái niệm về nhịp tim và những điều cần biết

  • Nhịp tim là gì

Theo định nghĩa về nhịp tim là sự co bóp và thả lỏng của cơ tim để đẩy máu ra khỏi tim và đưa máu tới toàn bộ cơ thể. Đây là quá trình quan trọng để duy trì sự sống của con người.

  • Kích thước và hình dạng của tim:

Tim là một cơ quan có hình dạng trái tim, nằm ở trong lồng ngực, phía trái của giữa.

Trong cơ thể con người thì tim có kích thước và hình dạng khác nhau giữa nam và nữ, giữa người lớn và trẻ em. Trong đó tim của người trưởng thành có kích thước khoảng 9 - 12cm chiều dài và 6 - 8cm chiều rộng.

Nhịp tim của người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim của người bình thường sẽ rơi vào khoảng 60 đến 100 nhịp/ phút, trong đó các chuyên gia cho rằng nhịp tim từ 60 – 80 nhịp/ phút là một trái tim khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhịp tim của trẻ em có thể nhanh hơn so với người lớn và phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe của trẻ.

Trong đó đối với đứa trẻ sơ sinh thường có nhịp tim từ 120 đến 160 nhịp/ phút. Ở trẻ nhỏ thì từ 80 đến 110 nhịp/ phút, còn trẻ từ 1 - 10 tuổi thì khoảng 70 - 130 nhịp. Sau 10 tuổi thì nhịp tim của trẻ mới trở lại nhịp tim của người bình thường.

Mặc dù thế thì các bạn cũng cần chú ý về nhịp tim sẽ có sự khác nhau ở mỗi trường tùy vào tình trạng sức khỏe, vận động, cảm xúc. Nhịp tim ở dưới mức 40 nhịp/ phút hoặc trên 120 nhịp/ phút mà trạng thái nghỉ ngơi thì cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra đề phòng những dấu hiệu bất thường.

Hiện nay có một số loại bệnh liên quan đến nhịp tim mà bạn cần phải đề phòng, đó là:

  1. Rối loạn nhịp tim: Đây là trạng thái khi nhịp tim bất thường hoặc không đều. Các triệu chứng bao gồm cảm giác tim đập nhanh, chậm hoặc bất thường, chóng mặt, hoa mắt, khó thở và đau ngực.
  2. Nhồi máu cơ tim: Đây là trạng thái khi các động mạch đưa máu đến tim bị tắc nghẽn. Triệu chứng bao gồm đau ngực, khó thở và mệt mỏi.
  3. Bệnh van tim: Đây là bệnh khi các van trong tim không hoạt động đúng cách. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, khó thở và đau ngực.

Việc chăm sóc và duy trì sức khỏe tim mạch là thực sự cần thiết, chính vì thế bạn nên tập luyện thể dục thể thao đều đặn, ăn uống lành mạnh và tránh các tác nhân có hại ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. Nếu có những dấu hiệu nhịp tim cao hoặc thấp so với mức bình thường trong một thời gian dài thì cần đi khám sức khỏe để phát hiện sớm và điều trị kịp thể.

7 điều cần biết về nhịp tim của người bình thường để duy trì sức khỏe tốt

  • Thứ nhất: Phải biết cách đo nhịp tim đúng cách

Việc đo nhịp tim là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe tim mạch của mình, chính vì thế bạn cần phải biết cách đo nhịp tim đúng cách để có thể đánh giá chính xác nhất về sức khỏe tim của mình. Dưới đây là những lưu ý khi đo nhịp tim:

+ Chọn đúng thời điểm đo: Nhịp tim sẽ khác nhau tùy vào hoạt động và tình trạng cơ thể. Nên đo nhịp tim khi đang ở trạng thái nghỉ ngơi hoặc trước hoặc sau khi tập luyện.

+ Chọn đúng vị trí đo: Vị trí đo nhịp tim thường là ở mạch đập tại cổ tay, cổ, hoặc đầu gối. Nên chọn vị trí đo mà bạn cảm thấy dễ dàng nhất để đo.

+ Đo bằng tay: Đo nhịp tim bằng tay là phương pháp đo nhịp tim truyền thống và đáng tin cậy nhất. Để đo, bạn nắm bàn tay trái bằng tay phải, đặt ngón tay giữa và ngón tay trỏ của tay phải lên cổ tay, và đếm số lần tim đập trong vòng 60 giây.

+ Sử dụng thiết bị đo nhịp tim: Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại thiết bị đo nhịp tim, từ đồng hồ thông minh đến các thiết bị y tế chuyên dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác của kết quả, cần chọn thiết bị đo nhịp tim uy tín và đảm bảo đo đúng theo hướng dẫn sử dụng.

+ Đo định kỳ: Việc đo nhịp tim định kỳ giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường về nhịp tim và kịp thời giải quyết vấn đề, giúp duy trì sức khỏe tốt.

  • Thứ hai: Duy trì nhịp tim ở 60 đến 100 nhịp/ phút

Như đã chia sẻ ở trên thì nhịp tim của người bình thường sẽ rơi vào khoảng 60 đến 100 nhịp/ phút. Trong khi đó trẻ em sẽ có nhịp tim nhanh hơn khoảng 70 đến 120 nhịp/phút và người già sẽ có nhịp tim giảm xuống còn khoảng 40 đến 60 nhịp/phút.

Việc duy trì sự ổn định của nhịp tim là rất quan trọng bởi sẽ ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của mình. Khi nhịp tim quá chậm hoặc quá nhanh cũng là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe. Hãy đo và kiểm tra nhịp tim định kỳ để giúp phát hiện vấn đề sức khỏe sớm và ngăn chặn các biến chứng xảy ra.

  • Thứ ba: Nhịp tim tăng cao có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý

Nếu bạn đang gặp phải tình trạng nhịp tim tăng cao thì đây rất có thể là dấu hiệu bạn mắc một số bệnh lý. Như:

+ Loạn nhịp tim: Loạn nhịp tim là tình trạng mà tim đập không đều, có thể đập nhanh hoặc chậm. Loạn nhịp tim có thể gây ra nhịp tim tăng cao, nhịp tim bất thường và gây ra các triệu chứng khác nhau, như đau ngực, khó thở, hoa mắt và choáng.

+ Bệnh tim mạch: Bệnh tim mạch bao gồm các bệnh về tim như suy tim, động mạch vành và khủng hoảng tim. Nhịp tim tăng cao có thể là một dấu hiệu của các bệnh này và có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở và mệt mỏi.

+ Tăng huyết áp: Tăng huyết áp là một tình trạng mà áp lực máu trong động mạch tăng lên. Nhịp tim tăng cao có thể là một dấu hiệu của tăng huyết áp và nếu không được kiểm soát, tăng huyết áp có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như đột quỵ và đau tim.

+ Tăng sự kích thích: Nhịp tim tăng cao cũng có thể là kết quả của sự kích thích, bao gồm uống cà phê, ăn đồ cay, stress hoặc tình trạng lo âu. Cũng có khả năng do hoạt động thể chất chạy bộ, bơi,… nhưng sẽ trở lại bình thường sau khi nghỉ ngơi.

+ Các bệnh lý khác: Nhịp tim tăng cao còn có thể do thể trạng của bạn như béo phì, huyết áp cao, tiểu đường, thần kinh, hay sử dụng các loại thuốc giảm đau, trầm cảm, thuốc giảm cân,…

  • Thứ tư: Nhịp tim thấp có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý

Nếu như bạn gặp phải tình trạng nhịp tim thấp dưới 60 nhịp/ phút thì rất có thể đây là dấu hiệu bạn mắc một số bệnh lý như:

+ Bệnh lý tim: Nhịp tim chậm có thể là một triệu chứng của bệnh lý tim như bệnh thần kinh vận động tự động (SA node) hoặc bệnh cơ tim.

+ Các thuốc: Một số loại thuốc như thuốc tim và chất ức chế beta có thể làm chậm nhịp tim.

+ Bệnh lý liên quan đến tiểu đường: Nhịp tim chậm có thể là một dấu hiệu của bệnh đái tháo đường hoặc bệnh thần kinh tiểu đường.

+ Bệnh lý thượng thận: Sự suy giảm hoạt động của tuyến giáp có thể làm chậm nhịp tim.

Nhịp tim chậm có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, chóng mặt, đau ngực, hoặc thậm chí là ngất. Nếu bạn cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến nhịp tim chậm, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.

  • Thứ năm: Nhịp tim bất thường và các loại rối loạn nhịp tim

Nhịp tim bất thường là một trạng thái mà tim không đập đều như nhịp thường. Đây là một vấn đề phổ biến ở người trưởng thành và người già, và có thể được xác định thông qua việc đo nhịp tim và điện tâm đồ.

Hiện nay có nhiều loại rối loạn nhịp tim, bao gồm:

+ Bệnh nhĩ đập lệch: Đây là một rối loạn nhịp tim phổ biến, khi một nhĩ của tim đập nhanh hơn hoặc chậm hơn nhĩ kia. Điều này có thể dẫn đến mệt mỏi, khó thở, hoặc cảm giác nặng ngực.

+ Rối loạn nhịp xoang: Đây là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến khác, khi tâm nhĩ đập không đều và không đúng với nhịp xoang bình thường. Điều này có thể gây ra mệt mỏi, hoa mắt và khó thở.

+ Rối loạn nhịp buồng: Đây là một loại rối loạn nhịp tim hiếm, khi nhịp tim bị xáo trộn hoặc quá chậm. Điều này có thể gây ra chóng mặt, hoa mắt, và đau thắt ngực.

+ Tachycardia paroxysmal: Đây là một loại rối loạn nhịp tim khi nhịp tim tăng cao đột ngột và không đều. Điều này có thể gây ra mệt mỏi, đau thắt ngực, và khó thở.

+ Bradycardia: Đây là một loại rối loạn nhịp tim khi nhịp tim quá chậm. Điều này có thể gây ra mệt mỏi, chóng mặt, và đau đầu.

Việc chẩn đoán và điều trị rối loạn nhịp tim phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp tim và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc duy trì nhịp tim bình thường và kiểm soát các bệnh lý liên quan đến tim là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

  • Thứ sáu: Thói quen ăn uống và tác động đến nhịp tim

Như bạn đã biết, nhịp tim của con người có thể bị ảnh hưởng của nhiều yếu tố, trong đó có thói quen ăn uống hằng ngày. Chế độ ăn uống không lành mạnh và các thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu, dùng chất kích thích có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.

Chính vì thế bạn cần có chế độ ăn uống lành mạnh để giúp duy trì nhịp tim ổn định và giảm nguy cơ mắc bệnh tim, cũng như hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Hãy sử dụng những loại thực phẩm có lợi cho tim mạch như các loại rau quả tươi, thịt, cá, các loại đậu và chất béo không bão hòa, cũng như đảm bảo uống đủ nước.

Ngoài ra bạn cũng nên tránh xa những loại thực phẩm chứa chất béo bão hòa, đường sẽ gây tăng cholesterol trong máu và gây ra vấn đề béo phì, tim mạch, tiểu đường. Bạn cũng cần tránh xa hút thuốc, uống rượu, dùng chất kích thích, ma túy để tránh ảnh hưởng đến tim mạch và huyết áp. Bạn cũng cần hạn chế sử dụng các loại thuốc giảm đau, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị hen suyễn để đảm bảo sức khỏe. Hãy sử dụng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe tim mạch.

  • Thứ bảy: Tập luyện thể dục, thể thao hằng ngày

Để duy trì nhịp tim bình thường, cũng như cải thiện chức năng tim mạch thì bạn cũng cần chú ý đến luyện tập thể dục thể thao hằng ngày. Việc duy trì chế độ tập luyện đúng cách đều đặn không quá đà sẽ giúp nhịp tim của bạn tăng lên để đưa oxy và dưỡng chất đến các cơ và mô của cơ thể tốt hơn.

Bạn có thể thấy ở những người tập luyện thể dục thể thao thường xuyên, nhịp tim có thể giảm xuống vì cơ tim được rèn luyện tốt hơn nhưng vẫn đảm bảo bơm máu một cách hiệu quả. Điều này cho thấy tập luyện thể dục thể thao sẽ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.

Tuy nhiên hãy lưu ý không tập luyện quá đà hoặc không đúng cách, hay tập luyện thất thường có thể gây ra các vấn đề về rối loạn nhịp tim, tim đập nhanh hoặc chậm hơn bình thường. Chính vì thế khi luyện tập thể dục thể thao cần lựa chọn loại hình phù hợp với sức khỏe, tập luyện đều đặn và tăng dần cường độ, giữ thói quen tập luyện hằng ngày.

Kết Luận

 Như vậy, nhịp tim của người bình thường sẽ nằm trong khoảng 60 – 100 nhịp/ phút và ở trẻ em khoảng 70 – 100 nhịp/ phút. Việc duy trì một nhịp tim bình thường là rất cần thiết để giữ cho hệ thống tim mạch hoạt động tốt. Việc nhịp tim cao hoặc thấp hơn so với mức bình thường rất có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý mà bạn cần phải đi khám sức khỏe.

Hãy cố gắng duy trì sức khỏe tim mạch tốt, kiểm tra tim mạch định kỳ và thay đổi thói quen ăn uống lành mạnh, cũng như thiết lập chế độ luyện tập thể dục thể thao hằng ngày là điều quan trọng giúp cơ thể bạn luôn khỏe mạnh.

Trên đây là những nội dung liên quan đến: “7 điều cần biết về nhịp tim của người bình thường để duy trì sức khỏe tốt”. Bài viết hi vọng đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích, mọi thắc mắc về bệnh lý tim mạch thì bạn có thể liên hệ với Eco Pharmalife để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.

Mục lục
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *
Tên *
Trang web *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.  

dang-ki-phan-phoi

khoa-hoc-dinh-duong

ĐĂNG KÝ nhận tin khuyến mãi
Đăng ký nhận tin khuyến mãi

Nhận thông tin mới hoặc các ưu đãi hấp dẫn

Nhập số điện thoại *

© 2022 Bản quyền Buddilac.com

Nội dung trên Website đã đăng ký bản quyền DMCA, Vui lòng dẫn nguồn nếu coppy. Thông tin được đăng tải trên Website đã được kiểm duyệt nghiêm ngặt bởi bác sĩ, dược sĩ, chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên trang Web.